Tài khoản

Giải mã các ký hiệu trong tờ kết quả siêu âm

Linh Diệu 4 năm trước 17 bình luận

Mỗi ký hiệu trong tờ kết quả siêu âm sẽ cho mẹ thông tin về sự phát triển của thai nhi ở một khía cạnh khác nhau.

Có khi nào bạn tò mò không biết kí hiệu này, kết quả này trên tờ giấy siêu âm có nghĩa là gì không? 

Hãy quan tâm đến chúng nhé. Nếu chịu khó tìm hiểu về những ký hiệu này, bạn sẽ có thông tin đầy đủ và tổng quát hơn về sự phát triển của thai nhi đó. 

Không phải lúc nào bác sĩ cũng có đủ thời gian để giải thích cho bạn về những ký hiệu trong tờ kết quả siêu âm. 

Có thể bạn đã biết đến kí hiệu về cân nặng, chiều dài, đường kính lưỡng đỉnh, nhưng bạn có biết kí hiệu về chu vi đầu, chu vi bụng, lượng nước ối, chỉ số nước ối,... của thai nhi hay không? 

Bạn có cho rằng nếu biết chỉ số nước ối, bạn có thể so sánh với chỉ số nước ối chuẩn và từ đó đưa ra kết luận bạn bị thiếu ối nhiều hay ít, lượng ối dư có đáng lo ngại không? Tất nhiên, các bác sĩ sẽ có kết luận bạn bị dư ối hay thiếu ối, nhưng trong một số trường hợp, hiểu rõ tình trạng của mình ở mức độ nặng hay nhẹ, thiếu ối nhiều hay ít để điều chỉnh chế độ dinh dưỡng hợp lý cũng rất quan trọng phải không nào!

Hiểu hơn về các kí hiệu trong kết quả siêu âm giúp mẹ nắm bắt tình trạng sức khỏe thai nhi chính xác hơn (Ảnh: Internet)

Dưới đây là một số ký hiệu trong tờ kết quả siêu âm, hãy cùng tham khảo nhé. 

1. Một số chỉ số quan trọng mẹ bầu cần biết

  • GS (Gestational Sac Diameter): Đường kính túi thai

  • CRL (Crown Rump Length): Chiều dài đầu mông

  • BPD (Biparietal Diameter): Đường kính lưỡng đỉnh

  • HC (Head Circumference): Chu vi đầu

  • AC (Abdominal Circumference): Chu vi vòng bụng

  • FL (Femur Length): Chiều dài xương đùi

  • AF (Amniotic Fluid): Nước ối

  • AFI (Amniotic Fluid Index): Chỉ số nước ối

  • OFD(Occipital Frontal Diameter): Đường kính xương chẩm

  • BD (Binocular Distance): Khoảng cách hai mắt

  • CER (Cerebellum Diameter): Đường kính tiểu não

  • THD (Thoracic Diameter): Đường kính ngực

  • TAD (Transverse Abdominal Diameter): Đường kính cơ hoành

  • APAD (Anteroposterior Abdominal Diameter): Đường kính bụng từ trước tới sau

  • FTA(Fetal Trunk Cross-sectional Area): Thiết diện ngang thân thai

  • HUM (Humerus Length): Chiều dài xương cánh tay

  • Ulna (Ulna Length): Chiều dài xương khuỷu tay

  • Tibia (Tibia Length): Chiều dài xương ống chân

  • Radius: Chiều dài xương quay

  • Fibular: Chiều dài xương mác

  • TDD: Đường kính ngang bụng

  • APTD: Đường kính trước và sau bụng

  • EFW (Estimated Fetal Weight): Khối lượng thai ước đoán

  • GA (Gestational Age): Tuổi thai

  • EDD (Estimated Date of Delivery): Ngày dự sinh

2. Các thuật ngữ liên quan khác

  • LMP (Last Menstrual Period): Kỳ kinh nguyệt cuối

  • FG (Fetal Growth): Sự phát triển thai

  • FHR (Fetal Heart Rate): Nhịp tim thai

  • FT (Fetal TensionPL: Placenta Level): Đánh giá mức độ nhau thai

3. Ngoài ra, có một vài thuật ngữ khác mẹ cần quan tâm: 

  • HBSAg: Xét nghiệm về viêm gan.

  • AFP (Alpha FetoProtein): Xét nghiệm kiểm tra mức độ AFP (do gan thai nhi tiết ra) trong máu, giúp đánh giá nguy cơ thai bị dị tật. 

  • Alb: Albumin - Một loại protein trong nước tiểu.

  • HA: Huyết áp.

  • Ngôi mông: Phần mông em bé ở phía dưới, đầu hướng lên trên. 

  • Ngôi đầu: Phần đầu em bé hướng xuống dưới, mông hướng lên trên. Đây là tư thế bình thường. 

  • MLT: Mổ lấy thai. 

  • DS: Ngày dự sinh

  • Fe: Kê toa viên sắt bổ sung.

  • TT: Tim thai.

  • TT(+): Nghe thấy tim thai.

  • TT(-): Không nghe thấy tim thai.

  • BCTC: Chiều cao tử cung.

  • Hb: Mức Hemoglobin trong máu (để kiểm tra xem có thiếu máu không).

  • HAcao: Huyết áp cao.

  • KC: Kỳ kinh cuối.

  • NTBT: Không có gì bất thường phát hiện trong nước tiểu hay nước tiểu bình thường.

  • Lọt: Đầu em bé đã lọt vào khung xương chậu.

  • KL: Đầu em bé chưa lọt vào khung xương chậu.

  • Phù: Phù nề, sưng.

  • Para 0000: Mang thai lần đầu, con so.

  • TSG: Tiền sản giật.

  • Ngôi: Em bé ở ví trí xuôi, ngược, xoay trước, sau thế nào.

  • NC: Thai nhẹ cân lúc lọt lòng.

  • TK: Tái khám.

  • NV: Nhập viện.

  • SA: Siêu âm.

  • KAĐ: Khám âm đạo.

  • VDRL: Thử nghiệm tìm giang mai.

  • HIV(-): Xét nghiệm AIDS âm tính.

Trên đây là tất cả các ký hiệu tiếng Anh lẫn tiếng Việt thường được sử dụng trong kết quả siêu âm. Mẹ bầu nhớ lưu lại, share về tường để mang ra so sánh khi cần thiết nhé. Chúc các mẹ khỏe, chúc các bé khỏe.

Theo Bibabo.vn
Xem thêm